Ý nghĩa của từ 俺 theo âm hán việt

俺 là gì? (Yêm). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ta, tôi, Ta đây., Ta đây, tôi. Từ ghép với : Quê tôi sản xuất bông. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ta, tôi

Từ điển Thiều Chửu

  • Ta đây.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Tôi, chúng tôi

- Quê tôi sản xuất bông.

Từ điển trích dẫn

Đại từ
* Ta đây, tôi

- “Yêm đáo na lí tẩu nhất tao tiện hồi lai dã” 便 (Đệ nhất bổn , Đệ nhất chiết) Ta sang chơi bên ấy một lát.

Trích: Tây sương kí 西

Từ ghép với 俺