Các biến thể (Dị thể) của 坚
䋌 䋗 𡦹
堅
坚 là gì? 坚 (Kiên). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨丨フ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. bền vững, 2. cố sức, 3. không lo sợ. Từ ghép với 坚 : 堅如盤石 Vững như bàn thạch, 堅不可破 Vững chắc không phá nổi, 堅守 Cương quyết giữ vững Chi tiết hơn...