Các biến thể (Dị thể) của 坚

  • Cách viết khác

    𡦹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 坚 theo âm hán việt

坚 là gì? (Kiên). Bộ Thổ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: 1. bền vững, 2. cố sức, 3. không lo sợ. Từ ghép với : Vững như bàn thạch, Vững chắc không phá nổi, Cương quyết giữ vững Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bền vững
  • 2. cố sức
  • 3. không lo sợ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chắc, vững

- Vững như bàn thạch

- Vững chắc không phá nổi

* ② Cương quyết

- Cương quyết giữ vững

Từ ghép với 坚