Các biến thể (Dị thể) của 埯

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 埯 theo âm hán việt

埯 là gì? (Am). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: 3. khóm, cụm. Từ ghép với : Một khóm lạc (đậu phộng). Chi tiết hơn...

Am

Từ điển phổ thông

  • 1. đào lỗ để tra hạt
  • 2. lỗ để tra hạt
  • 3. khóm, cụm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (loại) Khóm, cụm

- Một khóm lạc (đậu phộng).

Từ ghép với 埯