Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Cổn (丨) Kệ (彐) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 嗆
呛
搶 熗
嗆 là gì? 嗆 (Sang, Thương). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: sặc, nghẹn, Chim ăn., (Chim) ăn, mổ, Sặc. Từ ghép với 嗆 : 煙嗆嗓子 Sặc khói, 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc, 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc Chi tiết hơn...