部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 寿
壽
夀 𠋮 𠷎 𦓂 𦓃 𦓆
寿 là gì? 寿 (Thọ). Bộ Thốn 寸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: thọ, sống lâu. Từ ghép với 寿 : 壽命 Tuổi thọ, tính mạng, 做壽 Ăn mừng sinh nhật Chi tiết hơn...
- 壽命 Tuổi thọ, tính mạng
- 做壽 Ăn mừng sinh nhật