Các biến thể (Dị thể) của 临
臨
𦣲 𦣷
临 là gì? 临 (Lâm, Lấm). Bộ Cổn 丨 (+8 nét). Tổng 9 nét but (丨丨ノ一丶丨フ丨一). Ý nghĩa là: 2. sát, gần kề, 3. kịp. Từ ghép với 临 : 臨街 Bên cạnh phố, 背山臨水 Tựa núi giáp sông, 居高臨下 Trên cao nhìn xuống, 如臨大敵 Như gặp phải giặc đông, 面臨現實 Đứng trước hiện thực Chi tiết hơn...