Các biến thể (Dị thể) của 匮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨙑

Ý nghĩa của từ 匮 theo âm hán việt

匮 là gì? (Quỹ). Bộ Phương (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Từ ghép với : quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái hòm, cái rương

Từ điển Trần Văn Chánh

* 匱乏

- quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn;

Từ ghép với 匮