Các biến thể (Dị thể) của 书
書
𦘠
书 là gì? 书 (Thư). Bộ Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét). Tổng 4 nét but (フフ丨丶). Ý nghĩa là: 1. sách, 2. thư tín. Từ ghép với 书 : 買幾本書 Mua mấy quyển sách, 上書 Viết thư trình lên, 證明書 Chứng minh thư, giấy chứng nhận, 申請書 Đơn xin, 楷書 Kiểu chữ khải Chi tiết hơn...