Các biến thể (Dị thể) của 冑
-
Thông nghĩa
伷
-
Cách viết khác
胄
Ý nghĩa của từ 冑 theo âm hán việt
冑 là gì? 冑 (Trụ). Bộ Quynh 冂 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: mũ trụ, Mũ đội của chiến sĩ thời xưa. Từ ghép với 冑 : “giáp trụ” 甲冑 áo giáp và mũ trụ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mũ trụ. Mũ đội ra trận phòng tên đạn.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mũ đội của chiến sĩ thời xưa
- “giáp trụ” 甲冑 áo giáp và mũ trụ.
Từ ghép với 冑