Các biến thể (Dị thể) của 噌
𧯒
噌 là gì? 噌 (Tăng). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. mắng mỏ. Từ ghép với 噌 : 火柴劃噌的一聲 Quẹt diêm đánh xoẹt một cái, 在木頭上鋸得噌地響 Cưa soàn soạt trên gỗ, 噌一聲,跳上房去了 Phắt một cái, đã nhảy lên mái nhà rồi, 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận. Chi tiết hơn...