Các biến thể (Dị thể) của 厩
Ý nghĩa của từ 厩 theo âm hán việt
厩 là gì? 厩 (Cứu). Bộ Hán 厂 (+9 nét). Tổng 11 nét but (一ノフ一一フ丶一フノフ). Ý nghĩa là: chuồng ngựa, Cũng như chữ “cứu” 廏. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 厩