部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷) Bát (八) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 塍
堘
塖 畻 𡏕 𣎒 𤳁 𤳔 𤳮 𦩱 𧑥
塍 là gì? 塍 (Thành, Thăng). Bộ Thổ 土 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丶ノ一一ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: Lối đi ngăn thành thửa trong ruộng lúa. Chi tiết hơn...