Các biến thể (Dị thể) của 咿

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠲖

Ý nghĩa của từ 咿 theo âm hán việt

咿 là gì? (Y). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: (xem: y ốc ), Bi bô, ê a, . Từ ghép với : “y ngô” ê a. Chi tiết hơn...

Y

Từ điển phổ thông

  • (xem: y ốc 咿喔)

Từ điển Thiều Chửu

  • Y ngô tiếng ngâm nga.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 咿呀

- y nha [yiya] (thanh) ① (Tiếng kêu) ken két, kèn kẹt;

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Bi bô, ê a,

- “y ngô” ê a.

- “Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô” , 滿 (Tiểu Tạ ) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ ghép với 咿