部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cổn (丨) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 堇
䒺 墐 蓳 𡎸 𡏳 𡐳 𦸧 𦸨 𦻋 𦻍
菫
堇 là gì? 堇 (Cận). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: bôi, trát, Vốn là chữ 墐., Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc. Chi tiết hơn...