Các biến thể (Dị thể) của 堇

  • Cách viết khác

    𡎸 𡏳 𡐳 𦸧 𦸨 𦻋 𦻍

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 堇 theo âm hán việt

堇 là gì? (Cận). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: bôi, trát, Vốn là chữ ., Tên thuốc, tức “ô đầu” , có chất độc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bôi, trát

Từ điển Thiều Chửu

  • Vốn là chữ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên thuốc, tức “ô đầu” , có chất độc

Từ ghép với 堇