• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Tri 夂 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Trĩ (夂) Thập (十) Cổn (丨)

  • Pinyin: Jiàng , Xiáng
  • Âm hán việt: Hàng
  • Nét bút:ノフ丶一フ丨
  • Hình thái:⿱夂㐄
  • Thương hiệt:HEQ (竹水手)
  • Bảng mã:U+5905
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 夅 theo âm hán việt

夅 là gì? (Hàng). Bộ Tri (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hàng

Từ điển phổ thông

  • xưa dùng như chữ 降

Từ ghép với 夅