部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 俦
儔
𠍻 𡕑
俦 là gì? 俦 (Thù, Trù). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: lũ, bọn. Từ ghép với 俦 : 儔侣 Người cùng bọn, bạn đời. Chi tiết hơn...
- 儔侣 Người cùng bọn, bạn đời.