Các biến thể (Dị thể) của 妯
Ý nghĩa của từ 妯 theo âm hán việt
妯 là gì? 妯 (Trục, Trừu). Bộ Nữ 女 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: chị em dâu, “Trục lí” 妯娌 tiếng chị em dâu xưng hô với nhau, “Trục lí” 妯娌 tiếng chị em dâu xưng hô với nhau. Từ ghép với 妯 : trục lí [zhóuli] Chị em dâu., trục lí [zhóuli] Chị em dâu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trục lí 妯娌 chị em dâu.
- Một âm là trừu. Tâm động (chột dạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 妯娌
- trục lí [zhóuli] Chị em dâu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trục lí” 妯娌 tiếng chị em dâu xưng hô với nhau
Từ điển Thiều Chửu
- Trục lí 妯娌 chị em dâu.
- Một âm là trừu. Tâm động (chột dạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 妯娌
- trục lí [zhóuli] Chị em dâu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trục lí” 妯娌 tiếng chị em dâu xưng hô với nhau
Từ ghép với 妯