Các biến thể (Dị thể) của 夤
Ý nghĩa của từ 夤 theo âm hán việt
夤 là gì? 夤 (Di, Dần). Bộ Tịch 夕 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. tiến lên, Xa., Tiến lên, tiến thân bằng cách nương tựa, nhờ vả, Tôn kính, kính sợ, Xa, sâu. Từ ghép với 夤 : 夤緣 Lên chức nhờ đút lót, “di duyên” 夤緣., “di dạ” 夤夜 đêm khuya., 夤緣 Lên chức nhờ đút lót, “di duyên” 夤緣. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tiến lên
- 2. chỗ thắt lưng
Từ điển Thiều Chửu
- Tiến lên. Nhân đút lót mà được chức nọ chức kia gọi là di duyên 夤緣.
- Xa.
- Chỗ thắt lưng. Cũng đọc là chữ dần.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Tiến lên
- 夤緣 Lên chức nhờ đút lót
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Tiến lên, tiến thân bằng cách nương tựa, nhờ vả
Danh từ
* Chỗ ngang lưng
- “Liệt kì di” 列其夤 (Cấn quái 艮卦) Như bị đứt ở ngang lưng.
Trích: Dịch Kinh 易經
Từ điển Thiều Chửu
- Tiến lên. Nhân đút lót mà được chức nọ chức kia gọi là di duyên 夤緣.
- Xa.
- Chỗ thắt lưng. Cũng đọc là chữ dần.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Tiến lên
- 夤緣 Lên chức nhờ đút lót
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Tiến lên, tiến thân bằng cách nương tựa, nhờ vả
Danh từ
* Chỗ ngang lưng
- “Liệt kì di” 列其夤 (Cấn quái 艮卦) Như bị đứt ở ngang lưng.
Trích: Dịch Kinh 易經
Từ ghép với 夤