部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 嘽
啴
單
嘽 là gì? 嘽 (Siển, Than, Xiển). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: thư thả. Chi tiết hơn...
- than than [tantan] (văn) ① (Gia súc) thở phì phò, thở hổn hển;