Các biến thể (Dị thể) của 嘽

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嘽 theo âm hán việt

嘽 là gì? (Siển, Than, Xiển). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: thư thả. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thở phì phò, thở hổn hển
  • 2. nhiều và mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘽嘽

- than than [tantan] (văn) ① (Gia súc) thở phì phò, thở hổn hển;

Âm:

Xiển

Từ điển phổ thông

  • thư thả

Từ ghép với 嘽