Các biến thể (Dị thể) của 嘩
哗
譁
嘩 là gì? 嘩 (Hoa). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨). Ý nghĩa là: ầm ĩ. Từ ghép với 嘩 : 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên, 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua]., 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá]. Chi tiết hơn...