部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Khẩu (口) Cổn (丨) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 厪
廑
厪 là gì? 厪 (Cần, Cận). Bộ Hán 厂 (+11 nét). Tổng 13 nét but (一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. cái nhà nhỏ, 2. chỉ có. Chi tiết hơn...