Các biến thể (Dị thể) của 婵
嬋
𡠐
婵 là gì? 婵 (Thiền, Thuyền). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一丶ノ丨フ一一一丨). Chi tiết hơn...
- thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;
- thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;