Các biến thể (Dị thể) của 婵

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡠐

Ý nghĩa của từ 婵 theo âm hán việt

婵 là gì? (Thiền, Thuyền). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嬋娟

- thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;

Âm:

Thuyền

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嬋娟

- thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;

Từ ghép với 婵