部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Thập (十) Mục (目) Nhất (一) Bát (八) Hiệt (頁)
Các biến thể (Dị thể) của 癲
瘨
癫
癲 là gì? 癲 (điên). Bộ Nạch 疒 (+19 nét). Tổng 24 nét but (丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: điên, rồ, dại, Tinh thần thác loạn, lời nói cử chỉ bất thường, “Điên giản” 癲癇 bệnh động kinh. Chi tiết hơn...
- “giản chứng” 癇症, “dương điên phong” 羊癲瘋, “dương giác phong” 羊角風, “dương giản phong” 羊癇瘋, “dương huyễn” 羊眩, “dương nhi phong” 羊兒風.
Trích: ☆Tương tự