• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Tịch (夕) Khẩu (口)

  • Pinyin: Míng
  • Âm hán việt: Danh
  • Nét bút:丨フ一一一ノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目名
  • Thương hiệt:BUNIR (月山弓戈口)
  • Bảng mã:U+7733
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 眳 theo âm hán việt

眳 là gì? (Danh). Bộ Mục (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 眳