Các biến thể (Dị thể) của 璿

  • Cách viết khác

    𤩅 𤩋 𤩡 𤪽 𤫀 𨭻

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 璿 theo âm hán việt

璿 là gì? (Tuyền). Bộ Ngọc (+14 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: ngọc tuyền, Một thứ ngọc đẹp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngọc tuyền

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ ngọc đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Nghĩa là ngọc tuyền, thứ ngọc đẹp. Cũng như chữ tuyền .

Từ ghép với 璿