• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Vũ (雨) Mộc (木) Mục (目)

  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Sương
  • Nét bút:フフ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马霜
  • Thương hiệt:NMMBU (弓一一月山)
  • Bảng mã:U+9AA6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骦 theo âm hán việt

骦 là gì? (Sương). Bộ Mã (+17 nét). Tổng 20 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Sương

Từ điển phổ thông

  • (xem: túc sương 驌驦)

Từ ghép với 骦