• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Cổn (丨) Cổn (丨) Mục (目)

  • Pinyin: Méi
  • Âm hán việt: My
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一ノ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金眉
  • Thương hiệt:CAHU (金日竹山)
  • Bảng mã:U+9387
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鎇

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鎇 theo âm hán việt

鎇 là gì? (My). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

My
Âm:

My

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố amerixi, Am

Từ ghép với 鎇