Các biến thể (Dị thể) của 缜
-
Phồn thể
縝
-
Cách viết khác
𣞟
Ý nghĩa của từ 缜 theo âm hán việt
缜 là gì? 缜 (Chẩn). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶). Từ ghép với 缜 : 縝密的分析 Phân tích tỉ mỉ, 縝密的研究 Nghiên cứu kĩ càng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 縝密chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn
- 縝密的分析 Phân tích tỉ mỉ
- 縝密的研究 Nghiên cứu kĩ càng.
Từ ghép với 缜