• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Cữu (臼) Cổn (丨) Hựu (又)

  • Pinyin: Sǒu
  • Âm hán việt: Tẩu
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰目叟
  • Thương hiệt:BUHXE (月山竹重水)
  • Bảng mã:U+778D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瞍

  • Cách viết khác

    𥈃

  • Thông nghĩa

    𥈟

Ý nghĩa của từ 瞍 theo âm hán việt

瞍 là gì? (Tẩu). Bộ Mục (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Người mù, Mù, mắt không có con ngươi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mắt không có con ngươi

Từ điển Thiều Chửu

  • Mắt không có con ngươi.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Người mù
Tính từ
* Mù, mắt không có con ngươi

Từ ghép với 瞍