Các biến thể (Dị thể) của 飓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩗗

Ý nghĩa của từ 飓 theo âm hán việt

飓 là gì? (Cụ). Bộ Phong (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Cụ

Từ điển phổ thông

  • gió bão, giông, lốc

Từ ghép với 飓