Các biến thể (Dị thể) của 镇

  • Cách viết khác

    𨥵 𨦸 𨱅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镇 theo âm hán việt

镇 là gì? (Trấn). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: canh giữ. Chi tiết hơn...

Âm:

Trấn

Từ điển phổ thông

  • canh giữ

Từ ghép với 镇