部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Quynh (冂) Nhị (二) Mục (目) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 勖
勗
懋 朂 𠡼
勖 là gì? 勖 (Húc, úc). Bộ Lực 力 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨フ一一一フノ). Ý nghĩa là: cố gắng, Gắng sức. Chi tiết hơn...