• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Môn (门) Mục (目) Khuyến (犬)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khuých
  • Nét bút:丶丨フ丨フ一一一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门狊
  • Thương hiệt:LSBUK (中尸月山大)
  • Bảng mã:U+9612
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阒 theo âm hán việt

阒 là gì? (Khuých). Bộ Môn (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: vắng vẻ. Từ ghép với : Vắng vẻ không bóng người, Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vắng vẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ

- Vắng vẻ không bóng người

- Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.

Từ ghép với 阒