Các biến thể (Dị thể) của 瞒

  • Cách viết khác

    𥊑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瞒 theo âm hán việt

瞒 là gì? (Man, Môn). Bộ Mục (+10 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: dối, lừa. Từ ghép với : Anh đừng giấu tôi nữa Chi tiết hơn...

Man

Từ điển phổ thông

  • dối, lừa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dối, lừa, giấu giếm

- Anh đừng giấu tôi nữa

Từ ghép với 瞒