部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mục (目) Thảo (艹) Nhất (一) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 瞒
䐽 𥊑
瞞
瞒 là gì? 瞒 (Man, Môn). Bộ Mục 目 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: dối, lừa. Từ ghép với 瞒 : 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa Chi tiết hơn...
- 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa