• Tổng số nét:27 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Vũ (雨) Mộc (木) Mục (目)

  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Sương
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬霜
  • Thương hiệt:SFMBU (尸火一月山)
  • Bảng mã:U+9A66
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驦

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 驦 theo âm hán việt

驦 là gì? (Sương). Bộ Mã (+17 nét). Tổng 27 nét but (). Ý nghĩa là: “Túc Sương” : xem “túc” . Chi tiết hơn...

Âm:

Sương

Từ điển phổ thông

  • (xem: túc sương 驌驦)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Túc Sương” : xem “túc”

Từ ghép với 驦