Các biến thể (Dị thể) của 瞠
䁎 憆 矃 𥊰 𥊲 𥊼
瞪
瞠 là gì? 瞠 (Sanh). Bộ Mục 目 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一). Ý nghĩa là: Trông thẳng, nhìn thẳng, giương mắt, Nhìn một cách kinh ngạc. Từ ghép với 瞠 : 瞠目而視 Nhìn trừng trừng., “Nhan Uyên vấn ư Trọng Ni viết Chi tiết hơn...