部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thập (十) Mục (目) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 傎
顛
傎 là gì? 傎 (điên). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨一丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. lộn ngược. Chi tiết hơn...