Các biến thể (Dị thể) của 瑱
-
Cách viết khác
琠
鎮
顛
瑱
𤩱
𦔿
𦗁
Ý nghĩa của từ 瑱 theo âm hán việt
瑱 là gì? 瑱 (Chấn, Thiến, Trấn, điền). Bộ Ngọc 玉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Ngọc trang sức hai bên mũ miện, rủ xuống bên tai, Một thứ ngọc đẹp, Lấp đầy, Tỉ mỉ, kĩ, mịn, kín, Ngọc trang sức hai bên mũ miện, rủ xuống bên tai. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Dùng ngọc trang sức tai.
- Một âm là chấn. Ngọc chấn.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Dùng ngọc trang sức tai.
- Một âm là chấn. Ngọc chấn.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ngọc trang sức hai bên mũ miện, rủ xuống bên tai
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ngọc trang sức hai bên mũ miện, rủ xuống bên tai
Từ ghép với 瑱