Các biến thể (Dị thể) của 眯
眫 瞇 𡬍 𥅼 𥇎
眯 là gì? 眯 (Mê, Mễ, Mị). Bộ Mục 目 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Xốn mắt, làm mắt không mở ra được, Híp mắt. Từ ghép với 眯 : 眯着眼睛笑 Cười híp mắt., 沙子眯了眼 Bụi vào mắt. Xem 眯 [mi]. Chi tiết hơn...