Các biến thể (Dị thể) của 缈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缈 theo âm hán việt

缈 là gì? (Diểu, Miểu). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Miểu

Từ điển phổ thông

  • mù mịt, thăm thẳm

Từ ghép với 缈