Các biến thể (Dị thể) của 癫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 癫 theo âm hán việt

癫 là gì? (điên). Bộ Nạch (+16 nét). Tổng 21 nét but (フノ). Ý nghĩa là: điên, rồ, dại. Chi tiết hơn...

Âm:

Điên

Từ điển phổ thông

  • điên, rồ, dại

Từ ghép với 癫