Các biến thể (Dị thể) của 瞩
-
Phồn thể
矚
-
Cách viết khác
𥋛
Ý nghĩa của từ 瞩 theo âm hán việt
瞩 là gì? 瞩 (Chúc). Bộ Mục 目 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶). Ý nghĩa là: nhìn kỹ, ngắm. Từ ghép với 瞩 : 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nhìn (kĩ), ngắm
- 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng.
Từ ghép với 瞩