• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Thập (十) Mục (目)

  • Pinyin: Chūn
  • Âm hán việt: Xuân
  • Nét bút:一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一一一
  • Hình thái:⿰車盾
  • Thương hiệt:JJHJU (十十竹十山)
  • Bảng mã:U+8F34
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輴

  • Cách viết khác

    𣚆

  • Giản thể

    𮝸

Ý nghĩa của từ 輴 theo âm hán việt

輴 là gì? (Xuân). Bộ Xa (+9 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Xuân

Từ điển phổ thông

  • 1. xe chở linh cữu, xe tang
  • 2. công cụ giao thông đi trên sình lầy

Từ ghép với 輴