Ý nghĩa của từ 滇 theo âm hán việt

滇 là gì? (điên, điền). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Tên gọi tắt của tỉnh “Vân Nam” , Tên hồ “Điền trì” , cũng gọi là “Côn Minh trì” , ở tỉnh Vân Nam, Tên nước thời Chiến Quốc, nay ở vào tỉnh Vân Nam, Họ “Điền”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tỉnh Điền (tỉnh Vân Nam)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tỉnh Ðiền, tỉnh Vân Nam gọi là Tỉnh Ðiền.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên gọi tắt của tỉnh “Vân Nam”
* Tên hồ “Điền trì” , cũng gọi là “Côn Minh trì” , ở tỉnh Vân Nam
* Tên nước thời Chiến Quốc, nay ở vào tỉnh Vân Nam
* Họ “Điền”

Từ ghép với 滇