• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Vũ (雨) Mộc (木) Mục (目)

  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石霜
  • Thương hiệt:MRMBU (一口一月山)
  • Bảng mã:U+7935
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 礵 theo âm hán việt

礵 là gì? Bộ Thạch (+17 nét). Tổng 22 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 礵