- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mục 目 (+5 nét)
- Các bộ:
Tịch (夕)
Ất (乚)
Mục (目)
- Pinyin:
Yuān
- Âm hán việt:
Oan
Uyên
- Nét bút:ノフ丶フフ丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱夗目
- Thương hiệt:NUBU (弓山月山)
- Bảng mã:U+7722
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 眢 theo âm hán việt
眢 là gì? 眢 (Oan, Uyên). Bộ Mục 目 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ丶フフ丨フ一一一). Ý nghĩa là: Con ngươi mắt khô, mắt không sáng, Khô, không có nước. Từ ghép với 眢 : 眢井 Giếng khô., “oan tỉnh” 眢井 giếng khô, giếng bỏ hoang. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con ngươi dọp lõm vào.
- Giếng khô không nước gọi là oan tỉnh 眢井.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Khô cạn (không có nước)
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Con ngươi mắt khô, mắt không sáng
* Khô, không có nước
- “oan tỉnh” 眢井 giếng khô, giếng bỏ hoang.
Từ ghép với 眢