部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mục (目) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 瞼
睑
𥇥
瞼 là gì? 瞼 (Kiểm). Bộ Mục 目 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: mí mắt, Mí mắt. Từ ghép với 瞼 : “nhãn kiểm” 眼瞼 mí mắt. Chi tiết hơn...
- “nhãn kiểm” 眼瞼 mí mắt.