Các biến thể (Dị thể) của 瞼

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥇥

Ý nghĩa của từ 瞼 theo âm hán việt

瞼 là gì? (Kiểm). Bộ Mục (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: mí mắt, Mí mắt. Từ ghép với : “nhãn kiểm” mí mắt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mí mắt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mí mắt

- “nhãn kiểm” mí mắt.

Từ ghép với 瞼