Các biến thể (Dị thể) của 楣
Ý nghĩa của từ 楣 theo âm hán việt
楣 là gì? 楣 (Mi, My). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一). Ý nghĩa là: Cái xà nhì, Xà ngang gác trên cửa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cái xà nhì (xà bắc ngang trên cửa)
Từ điển Thiều Chửu
- Cái xà nhì. Nay gọi là cái xà ngang gác trên cửa, vì thế người ta gọi bề thế nhà là môn mi 門楣 nghĩa là coi cái cửa to nhỏ mà phân biệt cao thấp vậy.
Từ ghép với 楣