Các biến thể (Dị thể) của 緲

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 緲 theo âm hán việt

緲 là gì? (Diểu, Miểu). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 15 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: § Xem “phiếu miểu” , § Xem “phiếu miểu” . Chi tiết hơn...

Từ điển Thiều Chửu

  • Phiếu miểu thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “phiếu miểu”

Từ điển phổ thông

  • mù mịt, thăm thẳm

Từ điển Thiều Chửu

  • Phiếu miểu thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “phiếu miểu”

Từ ghép với 緲