部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mục (目) Đao (⺈) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 睁
睜
睁 là gì? 睁 (Tranh, Tĩnh). Bộ Mục 目 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一一ノフフ一一丨). Ý nghĩa là: lườm, trợn mắt, lườm, trợn mắt. Từ ghép với 睁 : 睜不開眼 Không mở mắt được Chi tiết hơn...
- 睜眼 Mở mắt
- 睜不開眼 Không mở mắt được